camp-shaft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camp-shaft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp-shaft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp-shaft.
Từ điển Anh Việt
camp-shaft
* danh từ
(kỹ thuật) trục phân phối; trục cam