campanology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
campanology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm campanology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của campanology.
Từ điển Anh Việt
campanology
/,kæmpə'nɔlədʤi/
* danh từ
thuật đúc chuông
thuật rung chuông