camp robber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camp robber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp robber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp robber.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camp robber
Similar:
canada jay: a jay of northern North America with black-capped head and no crest; noted for boldness in thievery
Synonyms: grey jay, gray jay, whisker jack, Perisoreus canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- camp
- campy
- camper
- campus
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camp bed
- camp out
- camp-bed
- campaign
- campania
- campbell
- campeche
- campfire
- camphene
- campmate
- campsite
- camp down
- camp-fire
- camp-made
- camp-wood
- campanile
- campanula
- campeachy
- camphoric
- campstool
- camp chair
- camp david
- camp-chair
- camp-fever
- camp-shaft
- camp-stool
- campaigner
- campanular
- campestral
- campground
- camphorate
- campimeter
- campionite
- camponotus
- camp robber
- camp-ground
- campaigning
- campanology
- campanulate