canada jay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canada jay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canada jay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canada jay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canada jay
a jay of northern North America with black-capped head and no crest; noted for boldness in thievery
Synonyms: grey jay, gray jay, camp robber, whisker jack, Perisoreus canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).