grey jay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grey jay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey jay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey jay.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grey jay
Similar:
canada jay: a jay of northern North America with black-capped head and no crest; noted for boldness in thievery
Synonyms: gray jay, camp robber, whisker jack, Perisoreus canadensis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grey
- greyed
- greyly
- greyhen
- greyish
- greylag
- grey fox
- grey hen
- grey jay
- grey-hen
- greyback
- greycing
- greyness
- grey area
- grey sage
- grey sole
- grey wolf
- grey-blue
- grey-coat
- grey-pink
- greybeard
- greyhound
- grey alder
- grey birch
- grey friar
- grey skate
- grey whale
- grey-black
- grey-brown
- grey-green
- grey-white
- grey market
- grey matter
- grey mullet
- grey poplar
- grey willow
- grey-haired
- grey-headed
- grey catbird
- grey lemming
- grey snapper
- greyish-blue
- greyish-pink
- grey eminence
- grey flounder
- grey kingbird
- grey polypody
- greyish brown
- greyish-black
- greyish-brown