grey-coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grey-coat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey-coat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey-coat.

Từ điển Anh Việt

  • grey-coat

    /'greikout/

    * danh từ

    (sử học) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lính áo xám (của các bang miền Nam trong cuộc chiến tranh Nam-Bắc 1861 1865)