grey matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grey matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey matter.
Từ điển Anh Việt
grey matter
/'grei'mætə/
* danh từ
(giải phẫu) chất xám (của võ não)
(thông tục) trí tuệ, trí thông minh
a boy without much grey_matter: đứa trẻ kém thông minh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grey matter
greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons
Synonyms: gray matter, grey substance, gray substance, substantia grisea
Từ liên quan
- grey
- greyed
- greyly
- greyhen
- greyish
- greylag
- grey fox
- grey hen
- grey jay
- grey-hen
- greyback
- greycing
- greyness
- grey area
- grey sage
- grey sole
- grey wolf
- grey-blue
- grey-coat
- grey-pink
- greybeard
- greyhound
- grey alder
- grey birch
- grey friar
- grey skate
- grey whale
- grey-black
- grey-brown
- grey-green
- grey-white
- grey market
- grey matter
- grey mullet
- grey poplar
- grey willow
- grey-haired
- grey-headed
- grey catbird
- grey lemming
- grey snapper
- greyish-blue
- greyish-pink
- grey eminence
- grey flounder
- grey kingbird
- grey polypody
- greyish brown
- greyish-black
- greyish-brown