grey matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grey matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey matter.

Từ điển Anh Việt

  • grey matter

    /'grei'mætə/

    * danh từ

    (giải phẫu) chất xám (của võ não)

    (thông tục) trí tuệ, trí thông minh

    a boy without much grey_matter: đứa trẻ kém thông minh

Từ điển Anh Anh - Wordnet