gray matter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gray matter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray matter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray matter.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gray matter
Similar:
grey matter: greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons
Synonyms: grey substance, gray substance, substantia grisea
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gray
- grayed
- grayly
- grayhen
- graying
- grayish
- graylag
- gray bar
- gray fox
- gray goo
- gray hen
- gray jay
- grayback
- graybody
- grayling
- grayness
- gray area
- gray body
- gray code
- gray iron
- gray sage
- gray sole
- gray wolf
- gray-blue
- gray-pink
- graybeard
- gray alder
- gray birch
- gray image
- gray level
- gray scale
- gray skate
- gray whale
- gray-black
- gray-brown
- gray-green
- gray-white
- gray blibes
- gray market
- gray matter
- gray mullet
- gray poplar
- gray toning
- gray willow
- gray-haired
- gray-headed
- gray catbird
- gray cutting
- gray lemming
- gray process