gray whale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gray whale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray whale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray whale.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gray whale
Similar:
grey whale: medium-sized greyish-black whale of the northern Pacific
Synonyms: devilfish, Eschrichtius gibbosus, Eschrichtius robustus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- gray
- grayed
- grayly
- grayhen
- graying
- grayish
- graylag
- gray bar
- gray fox
- gray goo
- gray hen
- gray jay
- grayback
- graybody
- grayling
- grayness
- gray area
- gray body
- gray code
- gray iron
- gray sage
- gray sole
- gray wolf
- gray-blue
- gray-pink
- graybeard
- gray alder
- gray birch
- gray image
- gray level
- gray scale
- gray skate
- gray whale
- gray-black
- gray-brown
- gray-green
- gray-white
- gray blibes
- gray market
- gray matter
- gray mullet
- gray poplar
- gray toning
- gray willow
- gray-haired
- gray-headed
- gray catbird
- gray cutting
- gray lemming
- gray process