gray cutting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gray cutting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray cutting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray cutting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gray cutting

    * kỹ thuật

    sự mài nhám

    sự mài thô