gray code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gray code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray code.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gray code
* kỹ thuật
toán & tin:
mã xám
Từ liên quan
- gray
- grayed
- grayly
- grayhen
- graying
- grayish
- graylag
- gray bar
- gray fox
- gray goo
- gray hen
- gray jay
- grayback
- graybody
- grayling
- grayness
- gray area
- gray body
- gray code
- gray iron
- gray sage
- gray sole
- gray wolf
- gray-blue
- gray-pink
- graybeard
- gray alder
- gray birch
- gray image
- gray level
- gray scale
- gray skate
- gray whale
- gray-black
- gray-brown
- gray-green
- gray-white
- gray blibes
- gray market
- gray matter
- gray mullet
- gray poplar
- gray toning
- gray willow
- gray-haired
- gray-headed
- gray catbird
- gray cutting
- gray lemming
- gray process