graylag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graylag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graylag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graylag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
graylag
* kinh tế
ngỗng xám
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graylag
Similar:
greylag: common grey wild goose of Europe; ancestor of many domestic breeds
Synonyms: greylag goose, graylag goose, Anser anser