greylag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
greylag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greylag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greylag.
Từ điển Anh Việt
greylag
/'greilæg/
* danh từ
(từ lóng) ngỗng xám (một loại ngỗng trời)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
greylag
common grey wild goose of Europe; ancestor of many domestic breeds
Synonyms: graylag, greylag goose, graylag goose, Anser anser