grayly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grayly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grayly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grayly.
Từ điển Anh Việt
grayly
xem gray
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grayly
having a grey appearance
lonely creeks are opal in the dawn, sword-blue in the sun, greyly silver under misty moons
Synonyms: greyly