gray market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gray market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray market.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gray market

    Similar:

    grey market: an unofficial market in which goods are bought and sold at prices lower than the official price set by a regulatory agency

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).