gray goo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gray goo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray goo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray goo.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gray goo

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chất nhờn xám