gray area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gray area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gray area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gray area.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • gray area

    Similar:

    grey area: an intermediate area; a topic that is not clearly one thing or the other

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).