substantia grisea nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
substantia grisea nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm substantia grisea giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của substantia grisea.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
substantia grisea
Similar:
grey matter: greyish nervous tissue containing cell bodies as well as fibers; forms the cerebral cortex consisting of unmyelinated neurons
Synonyms: gray matter, grey substance, gray substance
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).