greycing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greycing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greycing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greycing.

Từ điển Anh Việt

  • greycing

    /'greisiɳ/

    * danh từ

    (thông tục) sự đi săn bằng chó