grey sole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

grey sole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey sole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey sole.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • grey sole

    greyish-white flesh of a flatfish

    Synonyms: gray sole

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).