grey sage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grey sage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey sage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey sage.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grey sage
Similar:
silver sage: low much-branched perennial of western United States having silvery leaves; an important browse and shelter plant
Synonyms: silver sagebrush, gray sage, Seriphidium canum, Artemisia cana
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- grey
- greyed
- greyly
- greyhen
- greyish
- greylag
- grey fox
- grey hen
- grey jay
- grey-hen
- greyback
- greycing
- greyness
- grey area
- grey sage
- grey sole
- grey wolf
- grey-blue
- grey-coat
- grey-pink
- greybeard
- greyhound
- grey alder
- grey birch
- grey friar
- grey skate
- grey whale
- grey-black
- grey-brown
- grey-green
- grey-white
- grey market
- grey matter
- grey mullet
- grey poplar
- grey willow
- grey-haired
- grey-headed
- grey catbird
- grey lemming
- grey snapper
- greyish-blue
- greyish-pink
- grey eminence
- grey flounder
- grey kingbird
- grey polypody
- greyish brown
- greyish-black
- greyish-brown