grey eminence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grey eminence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grey eminence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grey eminence.
Từ điển Anh Việt
grey eminence
/'grei'eminəns/
* danh từ
kẻ tâm phúc; mưu sĩ
Từ liên quan
- grey
- greyed
- greyly
- greyhen
- greyish
- greylag
- grey fox
- grey hen
- grey jay
- grey-hen
- greyback
- greycing
- greyness
- grey area
- grey sage
- grey sole
- grey wolf
- grey-blue
- grey-coat
- grey-pink
- greybeard
- greyhound
- grey alder
- grey birch
- grey friar
- grey skate
- grey whale
- grey-black
- grey-brown
- grey-green
- grey-white
- grey market
- grey matter
- grey mullet
- grey poplar
- grey willow
- grey-haired
- grey-headed
- grey catbird
- grey lemming
- grey snapper
- greyish-blue
- greyish-pink
- grey eminence
- grey flounder
- grey kingbird
- grey polypody
- greyish brown
- greyish-black
- greyish-brown