greyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

greyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm greyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của greyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • greyed

    Similar:

    grey: make grey

    The painter decided to grey the sky

    Synonyms: gray

    grey: turn grey

    Her hair began to grey

    Synonyms: gray

    dulled: deprived of color

    colors dulled by too much sun

    greyed with the dust of the road

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).