canada nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canada nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canada giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canada.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canada

    * kinh tế

    Ca-na-đa (tên nước, thủ đô: Ottawa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canada

    a nation in northern North America; the French were the first Europeans to settle in mainland Canada

    the border between the United States and Canada is the longest unguarded border in the world