camp chair nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
camp chair nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm camp chair giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của camp chair.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
camp chair
a light folding chair
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- camp
- campy
- camper
- campus
- camp-on
- campana
- camphol
- camphor
- camping
- campion
- campong
- camp bed
- camp out
- camp-bed
- campaign
- campania
- campbell
- campeche
- campfire
- camphene
- campmate
- campsite
- camp down
- camp-fire
- camp-made
- camp-wood
- campanile
- campanula
- campeachy
- camphoric
- campstool
- camp chair
- camp david
- camp-chair
- camp-fever
- camp-shaft
- camp-stool
- campaigner
- campanular
- campestral
- campground
- camphorate
- campimeter
- campionite
- camponotus
- camp robber
- camp-ground
- campaigning
- campanology
- campanulate