cotenant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotenant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotenant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotenant.

Từ điển Anh Việt

  • cotenant

    * danh từ

    người thuê chung nhà

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotenant

    one of two or more tenants holding title to the same property