cotillon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotillon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotillon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotillon.

Từ điển Anh Việt

  • cotillon

    /kə'tiljən/ (cotillion) /kə'tiljən/

    * danh từ

    điệu nhảy côticông

    nhạc nhảy côticông