cotyloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotyloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotyloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotyloid.

Từ điển Anh Việt

  • cotyloid

    /'kɔtilɔid/

    * tính từ

    (giải phẫu) hình cối

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotyloid

    Similar:

    acetabular: of the cup-shaped socket that receives the head of the thigh bone

    Synonyms: cotyloidal