cotyloid cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cotyloid cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotyloid cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotyloid cavity.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cotyloid cavity
Similar:
acetabulum: the cup-shaped hollow in the hipbone into which the head of the femur fits to form a ball-and-socket joint
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).