cot death nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cot death nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cot death giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cot death.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cot death
Similar:
sudden infant death syndrome: sudden and unexpected death of an apparently healthy infant during sleep
Synonyms: SIDS, infant death, crib death
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cot
- cote
- cotan
- cotta
- cottar
- cotter
- cotton
- cottus
- cotula
- coterie
- cotinga
- cotinus
- cotonou
- cottage
- cottier
- cottony
- cotagent
- cotenant
- cotilion
- cotillon
- cotopaxi
- cotqueen
- cotswold
- cottager
- cottagey
- cottidae
- coturnix
- cotyloid
- cot death
- cot-death
- cotacachi
- cotangent
- cothurnus
- cotillion
- coton-gin
- cotswolds
- cottering
- cotterpin
- cotton on
- cotton up
- cotyledon
- cotingidae
- cotter key
- cotter pin
- cotter-pin
- cotton gin
- cotton oil
- cotton pad
- cotton rat
- cottonseed