cotillion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cotillion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cotillion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cotillion.

Từ điển Anh Việt

  • cotillion

    /kə'tiljən/ (cotillion) /kə'tiljən/

    * danh từ

    điệu nhảy côticông

    nhạc nhảy côticông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cotillion

    a ball at which young ladies are presented to society

    Synonyms: cotilion

    a lively dance originating in France in the 18th century

    Synonyms: cotilion