cote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cote.
Từ điển Anh Việt
cote
/kout/
* danh từ
cái chuồng (nhốt vật nuôi)
cote
độ cao
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cote
* kỹ thuật
độ cao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cote
a small shelter for domestic animals (as sheep or pigeons)