cox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cox.
Từ điển Anh Việt
cox
/kɔks/
* ngoại động từ
lái (tàu, thuyền)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cox
act as the coxswain, in a boat race
Similar:
cyclooxygenase: either of two related enzymes that control the production of prostaglandins and are blocked by aspirin
coxswain: the helmsman of a ship's boat or a racing crew