coxcomb nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coxcomb nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coxcomb giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coxcomb.

Từ điển Anh Việt

  • coxcomb

    /'kɔkskoum/

    * danh từ

    công tử bột

    người tự phụ, người tự mãn, người hợm hĩnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coxcomb

    a conceited dandy who is overly impressed by his own accomplishments

    Synonyms: cockscomb

    Similar:

    cockscomb: a cap worn by court jesters; adorned with a strip of red

    comb: the fleshy red crest on the head of the domestic fowl and other gallinaceous birds

    Synonyms: cockscomb