cyclooxygenase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyclooxygenase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclooxygenase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclooxygenase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyclooxygenase

    either of two related enzymes that control the production of prostaglandins and are blocked by aspirin

    Synonyms: Cox

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).