cox-1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cox-1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cox-1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cox-1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cox-1
Similar:
cyclooxygenase-1: an enzyme that regulates prostaglandins that are important for the health of the stomach lining and kidneys
an unfortunate side effect of NSAIDs is that they block Cox-1
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).