coxswain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coxswain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coxswain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coxswain.
Từ điển Anh Việt
coxswain
/'kɔkswein, 'kɔksn/ (cockswain) /'kɔkswein/
* danh từ
thuyền trưởng
người lái (tàu, thuyền, xuồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coxswain
the helmsman of a ship's boat or a racing crew
Synonyms: cox