cox-2 inhibitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cox-2 inhibitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cox-2 inhibitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cox-2 inhibitor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cox-2 inhibitor

    an anti-inflammatory drug that fights pain and blocks Cox-2 activity without impeding the activity of Cox-1; increases the risk of heart attacks

    Cox-2 inhibitors reduce the symptoms of arthritis without endangering the stomach and kidneys

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).