conscientious objector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conscientious objector nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscientious objector giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscientious objector.

Từ điển Anh Việt

  • conscientious objector

    người phản đối quân ngũ (vì thấy trái với đạo lý)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conscientious objector

    one who refuses to serve in the armed forces on grounds of conscience

    Synonyms: CO