conscientiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conscientiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conscientiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conscientiousness.
Từ điển Anh Việt
conscientiousness
/,kɔnʃi'enʃəsnis/
* danh từ
sự tận tâm; sự làm theo lương tâm; sự ngay thẳng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
conscientiousness
the quality of being in accord with the dictates of conscience
Antonyms: unconscientiousness
the trait of being painstaking and careful
Synonyms: painstakingness
Antonyms: unconscientiousness