unconscientiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unconscientiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconscientiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconscientiousness.
Từ điển Anh Việt
unconscientiousness
/'ʌn,kɔnʃi'enʃəsnis/
* danh từ
tính không tận tâm, tính không chu đáo, tính tắc trách
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unconscientiousness
the quality of being willing to ignore the dictates of conscience
Antonyms: conscientiousness
the trait of not being painstaking or careful
Antonyms: conscientiousness