coda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coda.

Từ điển Anh Việt

  • coda

    /'koudə/

    * danh từ

    (âm nhạc) đoạn đuôi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coda

    Similar:

    finale: the closing section of a musical composition