codasyl/conference on data systems languages-codasyl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

codasyl/conference on data systems languages-codasyl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codasyl/conference on data systems languages-codasyl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codasyl/conference on data systems languages-codasyl.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • codasyl/conference on data systems languages-codasyl

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tổ chức CODASYL