codable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
codable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm codable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của codable.
Từ điển Anh Việt
codable
* tính từ
có thể mã hoá
codable
* tính từ
có thể mã hoá
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.