comp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
comp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comp.
Từ điển Anh Việt
comp
/kɔmp/
* danh từ
(thông tục) (như) compositor
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
comp
* kỹ thuật
toán & tin:
bản hoàn chỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
comp
Similar:
comprehensive examination: an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge
she took her comps in English literature
Synonyms: comprehensive
Từ liên quan
- comp
- compo
- compaq
- compel
- comply
- compact
- company
- compare
- compart
- compass
- compeer
- compere
- compete
- compile
- complex
- complin
- complot
- compole
- comport
- compose
- compost
- compote
- compton
- compute
- comparer
- compiler
- complain
- compleat
- complect
- complete
- complice
- complier
- compline
- composed
- composer
- compound
- compress
- comprise
- compusex
- computed
- computer
- computor
- computus
- compacted
- compactly
- compactor
- compactum
- compander
- compandor
- companies