comp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comp.

Từ điển Anh Việt

  • comp

    /kɔmp/

    * danh từ

    (thông tục) (như) compositor

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comp

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bản hoàn chỉnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comp

    Similar:

    comprehensive examination: an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

    she took her comps in English literature

    Synonyms: comprehensive