comprehensive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive.

Từ điển Anh Việt

  • comprehensive

    /,kɔmpri'hensiv/

    * tính từ

    bao hàm toàn diện

    a comprehensive term: một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm

    mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý

    the comprehensive faculty: trí thông minh

    to have a comprehensive mind: mau hiểu, sáng ý

    comprehensive school

    trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive

    * kinh tế

    mẫu giới thiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • comprehensive

    including all or everything

    comprehensive coverage

    a comprehensive history of the revolution

    a comprehensive survey

    a comprehensive education

    Antonyms: noncomprehensive

    broad in scope

    a comprehensive survey of world affairs

    Similar:

    comprehensive examination: an intensive examination testing a student's proficiency in some special field of knowledge

    she took her comps in English literature

    Synonyms: comp