comprehensive development planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive development planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive development planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive development planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive development planning

    * kinh tế

    sự hoạch định phát triển toàn diện