comprehensive study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive study

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    nghiên cứu tổng quan