comprehensive planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive planning

    * kỹ thuật

    quy hoạch tổng thể