comprehensive layout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

comprehensive layout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm comprehensive layout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của comprehensive layout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • comprehensive layout

    * kinh tế

    bố cục tổng hợp (quảng cáo)